nguyễn huệ中文是什么意思
发音:
用"nguyễn huệ"造句"nguyễn huệ" en Anglais "nguyễn huệ" en Chinois
中文翻译手机版
- 阮惠
- "nguyễn"中文翻译 阮姓
- "nguyễn văn thiệu" 中文翻译 : 阮文绍
- "dynastie nguyễn" 中文翻译 : 阮朝
- "nguyễn" 中文翻译 : 阮姓
- "nguyễn du" 中文翻译 : 阮攸
- "nguyễn kim" 中文翻译 : 阮淦
- "nguyễn an ninh" 中文翻译 : 阮安宁
- "nguyễn phan long" 中文翻译 : 阮攀龙
- "nguyễn quang toản" 中文翻译 : 阮光缵
- "nguyễn tiến minh" 中文翻译 : 阮进明
- "nguyễn tuấn anh" 中文翻译 : 阮俊英
- "nguyễn văn hinh" 中文翻译 : 阮文馨
- "nguyễn văn linh" 中文翻译 : 阮文灵
- "nguyễn văn thinh" 中文翻译 : 阮文清
- "nguyễn phúc nguyên" 中文翻译 : 阮福源
- "empereur de la dynastie nguyễn" 中文翻译 : 阮朝君主
- "nguyễn anh Đức" 中文翻译 : 阮英德
- "nguyễn bình" 中文翻译 : 阮平
- "nguyễn cao kỳ" 中文翻译 : 阮高祺
- "nguyễn công hoan" 中文翻译 : 阮公欢
- "nguyễn hoàng" 中文翻译 : 阮潢
- "nguyễn hữu an" 中文翻译 : 阮友安
- "nguyễn lộc" 中文翻译 : 阮祿
- "nguyễn minh phương" 中文翻译 : 阮明芳 (足球运动员)
- "nguyễn minh triết" 中文翻译 : 阮明哲
例句与用法
- La ville est connue pour être le lieu de naissance au XVIIIe siècle de l’empereur vietnamien Nguyễn Huệ et plus récemment l’emplacement d’une grande base américaine durant la guerre du Vietnam.
这个城市被誉为18世纪越南皇帝阮惠的出生地,越南战争时期大量美军及韩国军在此驻屯。
相关词汇
相邻词汇
nguyễn huệ的中文翻译,nguyễn huệ是什么意思,怎么用汉语翻译nguyễn huệ,nguyễn huệ的中文意思,nguyễn huệ的中文,nguyễn huệ in Chinese,nguyễn huệ的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。